Skip to content

Eur vnd vcb

17.10.2020

BIDV tăng 137 VND/EUR giá mua và tăng 135 VND/EUR giá bán, lên mức 26.834 - 27.904 VND/EUR. Tỷ giá mua Euro tại các ngân hàng được khảo sát dao động trong khoảng 26.591,14 - 27.055 VND/EUR còn tỷ giá bán ra trong phạm vi từ 27.452 - 27.962 VND/EUR. VCB-SMS B@nking An easy way to inquiry account information and monitor your account balance as well as credit card transactions Tỷ giá mua Euro tại các ngân hàng được khảo sát dao động trong khoảng 26.609,22 - 27.078 VND/EUR còn tỷ giá bán ra trong phạm vi từ 27.478 - 27.966,32 VND/EUR. Trong đó, Sacombank là ngân hàng có giá mua Euro cao nhất ở mức 27.078 VND/EUR và ngân hàng Á Châu có giá bán thấp nhất 27.478 VND/EUR. So sánh tỷ giá Euro (EUR) giữa 10 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 03/08/2020 tỷ giá EUR ở chiều mua vào có 0 ngân hàng tăng giá mua, 8 ngân hàng giảm giá mua và 2 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua.Trong khi đó chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá bán ra, 7 ngân hàng giảm giá bán và 2 ngân hàng giữ nguyên giá

For the month (30 days) Date Day of the week 1 EUR to VND Changes Changes % June 19, 2020: Friday: 1 EUR = 26127.60 VND +636.53 VND +2.44%: May 20, 2020: Wednesday

For the month (30 days) Date Day of the week 1 EUR to VND Changes Changes % June 19, 2020: Friday: 1 EUR = 26127.60 VND +636.53 VND +2.44%: May 20, 2020: Wednesday Tỷ giá euro (EUR) giao dịch trong khoảng từ 25.886,30 – 26.656,96 VND/USD. Tỷ giá bath Thái Lan (THB) giao dịch trong khoảng từ 686,93 – 771,11 VND/THB. Tỷ giá đô la Singapore (SGD) giao dịch trong khoảng từ: 16.423,09 – 16.861,33 VND/SGD. The competitive lending rate program and Fixed lending rate program of 2019 EUR/USD Gráfico Streaming Obtenha acesso a um gráfico Euro Dólar Americano streaming gratuito atualizado em tempo real. Esta exclusiva ""área"" gráfica visualizar claramente o comportamento deste par nas últimas três horas de negociação, bem como fornecer-lhe dados importantes como a variação diária, alta e baixa de preços. VCB - SMS B@nking; VCB Digibank – web version; VCB Digibank – Mobile version; VCB - Phone B@nking; VCB Digibank – VCBPAY version; Bancassurance. Protect; Invest; Save; Investment. Open - Ended fund

30/07/2020

29/07/2020 For the month (30 days) Date Day of the week 1 USD to VND Changes Changes % August 3, 2020: Monday: 1 USD = 23107.75 VND-71.44 VND-0.31%: July 4, 2020: Saturday Ghi chú: Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam; Tỷ giá được cập nhật lúc và chỉ mang tính chất tham khảo For the month (30 days) Date Day of the week 1 EUR to VND Changes Changes % June 19, 2020: Friday: 1 EUR = 26127.60 VND +636.53 VND +2.44%: May 20, 2020: Wednesday Tỷ giá euro (EUR) giao dịch trong khoảng từ 25.886,30 – 26.656,96 VND/USD. Tỷ giá bath Thái Lan (THB) giao dịch trong khoảng từ 686,93 – 771,11 VND/THB. Tỷ giá đô la Singapore (SGD) giao dịch trong khoảng từ: 16.423,09 – 16.861,33 VND/SGD. The competitive lending rate program and Fixed lending rate program of 2019

View a table of historical Vietnamese Dong exchange rates against the US Dollar . You may also export this information to Excel or another spreadsheet 

VCB-SMS B@nking An easy way to inquiry account information and monitor your account balance as well as credit card transactions Trade Finance Vietcombank announces to adjust preferential fee of banking services for Platinum/World cardholder Vietcombank 's awards Announcement about re-opening premium dining service Ghi chú: Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam; Tỷ giá được cập nhật lúc và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ Giá Ngoại Tệ USD, JPY, EUR Giá Vàng SJC, DOJI Hôm nay - vàng 10K 14K 16K 18K 22K 24K, vàng tây, nhẫn Chuyển đổi tiền, Thông tin đầu tư các loại 

Tỷ giá euro (EUR) giao dịch trong khoảng từ 26.901 - 27.690 VND/USD. Tỷ giá bath Thái Lan (THB) giao dịch trong khoảng từ 677,58 - 767,63 VND/THB. Tỷ giá đô la Singapore (SGD) giao dịch trong khoảng từ: 16.588 - 17.028 VND/SGD. Tỷ giá đô la Canada (CAD) giao dịch trong khoảng từ: 17.093 - 17.579 VND/CAD. Cập nhật, so sánh tỷ giá TWD mới nhất hôm nay của tất cả các ngân hàng tại Việt Nam. So sánh giá đô la Ðài Loan. USD/TWD. VND/TWD. Tiền đài loan, tỷ giá đài tệ, twd to vnd, đổi tiền đài loan, 1 twd = vnd